Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp báo



verb
To send an emergency dispatch to, to notify immediately
tin giặc xâm phạm bỠcõi được cấp báo vỠkinh đô the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital

[cấp báo]
động từ
To send an emergency dispatch to, to notify immediately; give an urgent warning
tin giặc xâm phạm bỠcõi được cấp báo vỠkinh đô
the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.